Có 2 kết quả:

爭鋒 tranh phong爭風 tranh phong

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng mũi nhọn mà đua hơn kém, chỉ quân lính đôi bên giao chiến.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giành nhau hơn thua.